Honda Nha Trang Cập nhật ✅ Giá xe Honda CR-V 2022 mới nhất tại Nha Trang Khánh Hòa trong Tháng 9/2022 ✅hình ảnh, thông số kỹ thuật ✅giá lăn bánh Honda CR-V 1.5 E, 1.5 G,1.5 L.
Honda CRV được coi là một trong những mẫu xe thành công nhất của Honda tại thị trường Việt và luôn đối đầu gắt gao với Mazda CX-5. Thương hiệu CR-V gây ấn tượng với khách hàng nhờ tính ổn định, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá thành vừa phải. Thời điểm Tháng 4/2018, lô xe Honda CRV đầu tiên trong năm 2018 về nước hưởng thuế 0% đã nhanh chóng được bán hết. Mẫu CUV nhà Honda thực sự là một đối thủ nặng kí trong phân khúc.
Honda CR-V 2022 lắp ráp ra mắt vào 30/08/2020
Honda CR-V 2022 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam dưới dạng lắp ráp trong nước. Phiên bản mới gây chú ý với công nghệ Honda SENSING, loạt công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn.
Theo đó, giá xe Honda CR-V 2022 đã tăng nhẹ, dao động từ 998-1.118 triệu đồng cho 3 phiên bản: L,G,E. Trong đó, phiên bản G và L sẽ đến tay khách hàng từ 11/8/2020, riêng bản E phải đến quý 4 năm nay mới có mặt trên thị trường.
Giá xe Honda CRV 2022 bao nhiêu?
Hiện tại dưới đây là giá xe Honda CR-V phiên bản lắp ráp trong Tháng 9/2022 :
BẢNG GIÁ HONDA CR-V Tháng 10 năm 2022 tại Khánh Hòa (Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh, Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh) | |
Phiên bản | Giá xe Honda CR-V (triệu đồng) |
Honda CR-V 1.5 L | 1.118 |
Honda CR-V 1.5 G | 1.048 |
Honda CR-V 1.5 E | 998 |
Honda CR-V 2022 có khuyến mại gì trong Tháng 9/2022 ?
Tùy theo từng thời điểm mà chương trình khuyến mãi dành cho các phiên bản sẽ không giống nhau. Đề được chương trình khuyến mãi tốt nhất thì quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp thông tin bên dưới:
Giá lăn bánh Honda CRV 2022 bao nhiêu?
Để Honda CR-V 2022 lăn bánh tại Khánh Hòa (Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh, Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh), chúng ta cần tính theo giá đã có VAT. Bên cạnh đó, khách hàng không chỉ cần phải bỏ ra một số tiền ban đầu để mua xe mà còn cần trả các tiền thuế, phí khác nữa, cụ thể:
- Phí biển số tại Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh là 1 triệu đồng và Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh là 200 nghìn đồng.
- Thuế trước bạ tại Khánh Hòa 10%
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm thân vỏ
- 340 nghìn phí đăng kiểm; 1,560 triệu đồng phí bảo trì đường bộ 1 năm.
giaotomoinhat.com sẽ giúp bạn ước tính số tiền cần bỏ ra để có thể lái Honda CR-V 2022 trên đường:
BẢNG GIÁ lăn bánh HONDA CR-V Tháng 10 năm 2022 tại Khánh Hòa (Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh, Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh) |
||
Phiên bản | Giá lăn bánh Honda CR-V | Khuyến mãi |
Honda CR-V 1.5 L | 1.254.620.000 | LIÊN HỆ |
Honda CR-V 1.5 G | 1.176.780.000 | LIÊN HỆ |
Honda CR-V 1.5 E | 1.115.620.000 | LIÊN HỆ |
*Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo. Để chi tiết cụ thể xin vui lòng liên hệ
— LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ KHUYẾN MÃI —
HONDA NHA TRANG
![]() |
Thông tin xe Honda CRV 2022 lắp ráp tại Việt Nam
Ngoại thất xe Honda CR-V 2022
Về ngoại thất, Honda CR-V 2022 sở hữu kích thước với chiều dài x rộng x cao tương ứng là 4.623 x 1.855 x 1.679 mm, trong khi chiều dài cơ sở là 2.660 mm. Phần đầu xe trang bị bodykit mới, chú ý với cản trước nâng cấp giúp chiếc xe nam tính hơn.
Hệ thống đèn xe trên CR-V trên bản E chỉ là đèn Halogen Projector, đèn sương mù dạng LED. Trong khi, 2 bản cao cấp G và L trang bị đèn pha LED tích hợp tính năng điều chỉnh tự động, điều chỉnh góc đánh lái tự động. Phía đuôi xe là bóng đèn hậu dạng LED hình chữ L.
![]() |
![]() |
![]() |
Một số trang bị khác có thể kê đến như bộ la zăng cánh hoa, gương chiếu hậu tích hợp camera lề để giám sát làn đường trong gói Honda Sensing, ống xả đôi, cảm biến lùi, đèn phanh trên cao, gạt mưa kính sau,…
Nội thất xe Honda CR-V 2022
Không gian bên trong Honda CR-V 2022 dường như không có nhiều điểm mới so với bản cũ. Trên xe vẫn là vô lăng bọc da, cụm đồng hồ kỹ thuật số, toàn bộ ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng.
![]() |
![]() |
![]() |
Riêng bản G và L trang bị ốp vân gỗ, màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, âm thanh 6 loa cho nội thất trong xe.
Các tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, phanh tay điện tử, sạc không dây chuẩn Qi, đá cốp rảnh tay (bản L),…
Động cơ trên Honda CR-V 2022
Honda CR-V 20220 tiếp tục sử dụng động cơ xăng DOHC I4, 1.5L áp dụng công nghệ ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY, cho công suất cực đại 188 mã lực và đạt 240 Nm mô men xoắn. Đi cùng trang bị động cơ này là hộp số tự động vô cấp CVT và dẫn động cầu trước giúp xe mạnh mẽ hơn.
Các tính năng an toàn mới trong hệ thống Honda Sensing của xe có thể kể đến: cảnh báo va chạm trước, cảnh báo chệch làn đường, phanh giảm va chạm, hỗ trợ giữ làn, ga tự động thích ứng và hỗ trợ xe chạy tốc độ thấp.
Video đánh giá chi tiết Honda CR-V
Thông số xe Honda CRV 2022
Thông số | Honda CR-V L | Honda CR-V G | Honda CR-V E | |
Động cơ | ||||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |||
Hộp số | CVT | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.456 | |||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 188 @ 5.600 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 240 @ 2.000 – 5.000 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 57 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Kết hợp | 6.9 | ||
Đô thị | 8.9 | |||
Ngoài đô thị | 5.7 | |||
Kích thước | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | |||
D x R x C (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | |||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.601/1.617 | |||
Cỡ lốp | 235/55R18 | |||
La zăng | Hợp kim 18 inch | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | |||
Bán kính vòng quay (m) | 5.9 | |||
Hệ thống phanh trước & sau | Phanh đĩa | |||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson | ||
Sau | Liên kết đa điểm | |||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||||
Tay lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động | Có | |||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | ||||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu | ||||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số trên vô lăng | – | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | ||||
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | ||||
Đèn hậu | ||||
Đèn phanh trên cao | Có | |||
Đèn tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | – | Có | ||
Đèn tự động tắt theo thời gian | Có | |||
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | – | Có | ||
Đèn pha thích ứng tự động | Có | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh & gập điện | Chỉnh điện | Chỉnh & gập điện | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |||
Gạt mưa tự động | – | Có | ||
Ống xả kép | Có | |||
Cản trước viền mạ crom | ||||
Nội thất | ||||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | |||
Trang trí tablo | Ốp nhựa màu kim loại | Ốp vân gỗ | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | – | Có | ||
Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | ||
Ghế lái | Chỉnh điện | 6 hướng | ||
Hỗ trợ bơm lưng | 4 hướng | |||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 và có thể gập phẳng hoàn toàn | |||
Cửa sổ trời | – | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |||
Hộc đựng kính mát | ||||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đựng cốc | ||||
Tay lái | Chất liệu | Da | ||
Điều chỉnh 4 hướng | Có | |||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | ||||
Trang bị tiện nghi – giải trí | ||||
Phanh tay điện tử | Có | |||
Chế độ phanh tự động | ||||
Chìa khóa thông minh | ||||
Tay nắm cửa phía trước đóng mở bằng cảm biến | ||||
Cốp sau mở điện tích hợp đá cốp | – | Có | ||
Sạc không dây | ||||
Màn hình giải trí | 5 inch | Cảm ứng 7 inch | ||
Kết nối điện thoại, cho phép nghe nhạc, gọi điện nhắn tin, ra lệnh bằng giọng nói, sử dụng bản đồ | – | Có | ||
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có | |||
Kết nối wifi và lướt web | – | Có | ||
Kết nối USB | 1 cổng | 2 cổng | ||
Đài FM/AM | Có | |||
Hệ thống loa | 4 | 8 | ||
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ SVC | Có | |||
Điều hòa tự động | 1 vùng | 2 vùng độc lập có thể điều chỉnh cảm ứng | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 & 3 | |||
Đèn đọc sách cho hàng ghế trước và sau | LED | |||
Đèn cốp | Có | |||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | ||||
An toàn | ||||
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ | Có | |||
Hệ thống đánh lái chủ động | ||||
Cân bằng điện tử | ||||
Kiểm soát lực kéo | ||||
Chống bó cứng phanh | ||||
Phân phối lực phanh điện tử | ||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||||
Đèn cảm biến phanh khẩn cấp | ||||
Chức năng khóa cửa tự động | ||||
Hỗ trợ quan sát làn đường | ||||
Camera lùi | 3 góc | 3 góc quay hướng dẫn linh hoạt | ||
Cảm biến lùi | – | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh | ||
Túi khí | Người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | ||||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | – | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | |||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm | ||||
Móc ghế an toàn cho trẻ em | ||||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm | ||||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | ||||
Honda Sensing | ||||
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm | Có | |||
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động | ||||
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp | ||||
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường | ||||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường |
Thủ tục mua xe Honda CRV trả góp
Hồ sơ vay mua xe Honda CR-V 2022 trả góp bạn cần chuẩn bị:
- Giấy tờ tùy thân: CMTND hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu hoặc KT3, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
- Hồ sơ mục đích vay vốn: Giấy đề nghị vay vốn, hợp đồng mua xe, phiếu đặt cọc…
- Hồ sơ nguồn trả nợ: Hợp đồng lao động, bảng lương/sao kê lương, đăng ký kinh doanh/sổ sách, hợp đồng cho thuê nhà/thuê xe.
Quy trình vay mua xe Honda CR-V 2022 trả góp gồm:
- Bước 1: Ngân hàng tiếp nhận hồ sơ vay vốn. Người vay cần nộp bộ hồ sơ gồm đầy đủ các giấy tờ đã nêu.
- Bước 2: Phê duyệt hồ sơ (dựa trên bộ hồ sơ trên, ngân hàng phân tích, thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn)
- Bước 3: Ra quyết định cho vay
- Bước 4: Giải ngân
- Bước 5: Nhận xe
Mua xe Honda CR-V 2022 chính hãng tại đâu?
Để mua Honda CR-V 2022 chính hãng bạn có thể liên hệ trực tiếp với người bán Honda CR-V hoặc để lại thông tin trên Website
— LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ KHUYẾN MÃI —
![]() |