Mô tả
GIÁ XE HONDA City 2022 BAO NHIÊU?
Bảng giá xe Honda City Tháng 9/2022 tại Khánh Hòa (Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh, Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh) | ||
Phiên bản | Giá xe Honda City (triệu đồng) | |
City 1.5 E | 499 | |
City 1.5 G | 529 | |
City 1.5 L | 569 | |
City 1.5 RS | 599 |
Giá lăn bánh Honda City 2022
Để Honda City 2022 lăn bánh tại Khánh Hòa (Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh, Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh), chúng ta cần tính theo giá đã có VAT. Bên cạnh đó, khách hàng không chỉ cần phải bỏ ra một số tiền ban đầu để mua xe mà còn cần trả các tiền thuế, phí khác nữa, cụ thể:
- Phí biển số tại Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh là 1 triệu đồng và Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh là 200 nghìn đồng.
- Thuế trước bạ tại Khánh Hòa 10%
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm thân vỏ
- 340 nghìn phí đăng kiểm; 1,560 triệu đồng phí bảo trì đường bộ 1 năm.
giaotomoinhat.com sẽ giúp bạn ước tính số tiền cần bỏ ra để có thể lái Honda City 2022 trên đường:
Bảng giá lăn bánh Honda City Tháng 9/2022 tại Khánh Hòa (Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Ranh, Cam Lâm, Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh) |
|||
Phiên bản | Giá lăn bánh Honda City | Khuyến mãi | |
City 1.5 E | 560.818.000 | LIÊN HỆ | |
City 1.5 G | 594.208.000 | LIÊN HỆ | |
City 1.5 L | 644.293.000 | LIÊN HỆ | |
City 1.5 RS | 677.683.000 | LIÊN HỆ |
*Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo. Để chi tiết cụ thể xin vui lòng liên hệ
— LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ KHUYẾN MÃI —
HONDA NHA TRANG
![]() |
THÔNG TIN VỀ HONDA City 2022
NGOẠI THẤT XE HONDA City 2022
Honda City 2022 mang vẻ ngoài phóng khoáng, năng động, thể thao và mạnh mẽ. Điều này rất thích hợp với những khách hàng trẻ tuổi, yêu thích sự mới lạ và cần một chiếc xe phù hợp với điều kiện lái trong đô thị.
Honda City 2022 đã ra mắt với 3 phiên bản: G, L, RS và 6 màu: Trắng ngà, bạc, titan, đỏ mận, xanh, đen.

Đầu xe
Phía trước đầu xe City 2022, ngôn ngữ chung của Honda thể hiện rõ. “Đôi cánh vững chãi” với thanh chrome sáng bóng trải dài trên lưới tản nhiệt, chính giữa là lô-gô Honda cỡ lớn, dải chrome này trải dài đến gần đuôi mắt hai cụm đèn pha phía trước, rất sắc nét và hiện đại. Bên dưới, Honda còn đặt một dải chrome mỏng trên lưới tản nhiệt, ăn khớp với cản va phía trước và cũng khớp với dải đèn LED chạy ban ngày hai bên.

Bên dưới lưới tản nhiệt và cụm đèn pha, thiết kế khác biệt so với người tiền nhiệm, hầm hố và khá thể thao, từ hốc đèn sương mù, hốc hút gió cho đến những đường dập nổi phức tạp hai bên. Trên ca-pô, tính thể thao cũng được thể hiện với những đường dập chìm nổi ở chính giữa và hai bên, khiến mẫu xe này trở nên khí động học hơn so với người tiền nhiệm. Công nghệ ở đầu xe là cụm đèn pha LED toàn phần thiết kế mới, hai bên còn được tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày thời trang. Cụm đèn sương mù bên dưới cũng dạng LED.

Thân xe
Thân xe sắc nét nhấn mạnh rõ tính khí động học. Cột A khá xéo hướng về phía sau, khoảng kính lái thấp, đem đến cảm giác thể thao. Trên hông xe, các đường gân dập chìm hơi sâu chạy xuyên suốt từ bánh trước hướng về đuôi xe, song song với mép kính bên, khớp lệnh với cụm đèn hậu, khiến thân xe trông rất hiện đại. Tạo hình phần đầu xe và đuôi xe khi nhìn từ cạnh bên, cũng thể hiện ít nhiều tính cơ bắp của mẫu sedan hạng B này.
Các công nghệ ở khu vực thân xe có thể kể đến như gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ, dải chrome sáng bóng phía trước, ăng-ten vây cá mập
Thiết kế la-zăng hợp kim 16 inch mới trên 2 phiên bản cao hơn với thiết kế dạng nan hoa 5 cánh, khá tỉ mỉ và chau chuốt.
Tay nắm cửa được mạ chrome sáng bóng, riêng tay nắm cửa phía trước có thể mở bằng công nghệ cảm ứng
Đuôi xe
Ở đuôi xe, bản nâng cấp mới của Honda City 2022 không có nhiều điểm mới. Cụm đèn hậu tương đồng với người tiền nhiệm, nhưng thiết kế sắc nét hơn. Bên dưới, các đường dập nổi thể hiện khá nhiều tính hiện đại của chiếc xe, ăn khớp với thiết kế ở phần thân xe. Hốc thoát gió phía sau được kéo dài, nối liền hai cụm đèn phản quang. Phần đuôi còn có đèn báo phanh treo cao và ăng-ten vây cá.
NỘI THẤT XE HONDA City 2022
Khi tìm hiểu về nội thất bên trong của Honda City 2022, quý khách hàng có thể thấy được sự thay đổi vượt bậc mà hãng mẹ Honda mang đến. Không gian khoang nội thất rộng rãi, sang trọng kết hợp cùng dàn công nghệ hoàn toàn mới tạo nên những trải nghiệm lý thú. Việc nâng cấp công nghệ vốn đã được đánh giá cao từ những bản tiền nhiệm đã giúp nâng tầm cho mẫu xe này so với các dòng xe khác cùng phân khúc.
Không dừng lại ở những thay đổi, cải tiến về ngoại thất, Honda City 2022 còn có thiết kế nội thất vô cùng bắt mắt và hiện đại. Không gian khoang cabin khá rộng rãi và đi kèm với đó là bảng điều khiển trung tâm mang đến trải nghiệm thú vị cho người dùng.

Về không gian
Không gian bên trong nội thất City 2022 rộng rãi từ trước ra sau, đem đến sự thoải mái cho cả người lái và thành viên theo xe. Đạt được tiêu chí này là nhờ vào triết lý M-M của Honda, tức Man Maximum – Machine Minimum, tối đa hóa không gian cho người dùng và tối thiểu hóa không gian cho máy móc, một triết lý rất nổi tiếng của Honda. Ngoài ra, lợi thế này còn đến từ nhiều đợt nâng cấp toàn diện của Honda trong việc kéo giãn chiều dài cơ sở và sự sắp xếp hợp lý bên trong không gian nội thất.
Phiên bản Honda City 2022 còn được trang bị màn hình trung tâm kích thước 8 inch với các nút bấm thao tác dễ dàng hơn. Cùng với đó là trang bị nhiều cổng kết nối đa phương tiện để đáp ứng nhu cầu sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại hiện nay.

VIDEO ĐÁNH GIÁ XE HONDA City 2022 MỚI NHẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA City 2022 TẠI VIỆT NAM
Thông số | City G | City L | City RS |
Số chỗ ngồi | 05 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.495/1.483 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.117 | 1.124 | 1.134 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | ||
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | |
La-zăng | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch | |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Phanh tang trống |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | Không | LED | ||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao | LED | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome | Cùng màu thân xe | |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt | Ghế lái | |||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Chất liệu ghế ngồi | Da | Da lộn | Da, Da lộn, nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | |||
Vô-lăng | Urethane, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và có lẫy chuyển số | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | |||
Bảng đồng hồ sau vô-lăng | Analog | |||
Chế độ khởi động từ xa | Không | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Kết nối điện thoại thông minh/Bluetooth/USB | Có | |||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có | |||
Đài AM/FM | Có | |||
Hệ thống loa | 04 loa | 08 loa | ||
Nguồn sạc | 03 | 05 | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động một vùng | ||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ | Không | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có | |||
Đèn cốp | Có | |||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | |||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.498 | |||
Công suất (Hp/rpm) | 119/6.600 | |||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4.300 | |||
Hộp số | Vô cấp CVT | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) | Có | |||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | |||
Chế độ lái thể thao | Có | |||
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện | |||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Chu trình tổ hợp | 5,68 | ||
Đô thị cơ bản | 7,29 | |||
Đô thị phụ | 4,73 |
Túi khí cho ghế lái và ghế phụ | Có | |||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | |||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Không | Không | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSA | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Ga tự động Cruise Control | Không | Có | ||
Camera lùi | Không | 3 góc quay | ||
Chức năng khóa cửa tự động | Có | |||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | |||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm | Có | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Thủ tục vay mua trả góp xe Honda City 2022
Hồ sơ vay mua xe Honda City 2022 trả góp bạn cần chuẩn bị:
- Giấy tờ tùy thân: CMTND hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu hoặc KT3, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
- Hồ sơ mục đích vay vốn: Giấy đề nghị vay vốn, hợp đồng mua xe, phiếu đặt cọc…
- Hồ sơ nguồn trả nợ: Hợp đồng lao động, bảng lương/sao kê lương, đăng ký kinh doanh/sổ sách, hợp đồng cho thuê nhà/thuê xe.
Quy trình vay mua xe Honda City 2022 trả góp gồm:
- Bước 1: Ngân hàng tiếp nhận hồ sơ vay vốn. Người vay cần nộp bộ hồ sơ gồm đầy đủ các giấy tờ đã nêu.
- Bước 2: Phê duyệt hồ sơ (dựa trên bộ hồ sơ trên, ngân hàng phân tích, thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn)
- Bước 3: Ra quyết định cho vay
- Bước 4: Giải ngân
- Bước 5: Nhận xe
Mua xe Honda City 2022 chính hãng tại đâu?
Để mua Honda City 2022 chính hãng bạn có thể liên hệ trực tiếp với người bán Honda City hoặc để lại thông tin trên website
— LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ KHUYẾN MÃI —
HONDA NHA TRANG
![]() |